Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-04-2024 - Cập nhật lúc 15:23 14/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:23 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,236.00 16,256.00 16,856.00
Đô la Canada CAD 18,185 18,285 18,949
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,324 27,324 28,205
Nhân Dân Tệ CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,577.18 3,717.11
Euro EUR 26,488 26,558 27,872
Bảng Anh GBP 31,279 31,279 32,031
Đô la Hồng Kông HKD 3,158.03 3,188.00 3,290.00
Yên Nhật JPY 157.41 157.41 162.68
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.54 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Krone Na Uy NOK 0.00 2,215.00 2,335.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,854.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,143 18,327 18,930
Bạc Thái THB 632.42 672.42 700.42
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,749 28,216
GBP 31,141 32,465
JPY 157.90 167.12
HKD 3,175.39 3,310.36
AUD 16,386.56 17,083.03
CAD 18,147 18,918
RUB 0.00 292.71
Cập nhật lúc 15:23 14/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021