Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:23 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,236.00 -316.00 | 16,256.00 -396.00 | 16,856.00 -246.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 -175.00 | 18,285 -175.00 | 18,949 -61.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -249.00 | 27,324 -354.00 | 28,205 -273.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 -18.96 | 3,572.35 -14.65 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 -52.82 | 3,717.11 -42.89 |
Euro | EUR | 26,488 -496.00 | 26,558 -461.00 | 27,872 -407.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 -292.00 | 31,279 -342.00 | 32,031 -550.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -24.97 | 3,188.00 -10.00 | 3,290.00 -43.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -1.91 | 157.41 -1.91 | 162.68 -4.59 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.80 | 18.54 0.94 | 0.00 -20.40 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.20 | 1.39 0.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 -98.00 | 2,335.00 -58.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,071.00 | 14,854.00 -267.00 | 0.00 -15,638.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,294.00 | 0.00 -2,404.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -205.09 | 18,327 -121.82 | 18,930 -248.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 -7.45 | 672.42 -11.79 | 700.42 -7.45 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -111.00 | 25,155 -91.00 | 25,458 -24.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.